STT |
Ngành bậc Đại học |
Mã ngành |
Điểm nhận h?sơ |
T?hợp môn xét tuyển |
1 | Quản tr?kinh doanh | 7340101 | 16,0 | Toán, Vật lý, Hóa học (A00) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) Toán, Ng?Văn, Ngoại ng?(tiếng Anh hoặc tiếng Pháp) (D01/D03) Toán, Tiếng Anh, Lịch s?/strong> (D09) |
2 | Marketing | 7340115 | 16,0 | |
3 | Kinh doanh quốc t?/td> | 7340120 | 16,0 | |
4 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | 16,0 | |
5 | Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | 16,0 | |
6 | Quản tr?nhân lực | 7340404 | 16,0 | |
7 | K?toán | 7340301 | 16,0 | |
8 | Bất động sản | 7340116 | 16,0 | |
9 | Quan h?công chúng | 7320108 | 15,0 | |
10 | H?thống thông tin quản lý | 7340405 | 15,0 | |
11 | Thương mại điện t?/td> | 7340122 | 15,0 | |
12 | Quản tr?khách sạn | 7810201 | 16,0 | |
13 | Quản tr?nhà hàng &dịch v?ăn uống | 7810202 | 16,0 | |
14 | Quản tr?s?kiện | 7340412 | 16,0 | |
15 | Quản tr?dịch v?du lịch l?hành | 7810103 | 16,0 | |
16 | Quản tr?công ngh?truyền thông | 7340410 | 17,0 | |
17 | Digital Marketing | 7340114 | 16,0 | Toán, Vật lý, Hóa học (A00) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) Toán, Ng?Văn, Ngoại ng?(tiếng Anh hoặc tiếng Pháp) (D01/D03) Toán, Tiếng Anh, Lịch s?(D09) |
18 | Kinh t?th?thao | 7310113 | 16,0 | |
19 | Luật kinh t?/td> | 7380107 | 16,0 | |
20 | Luật quốc t?/td> | 7380108 | 16,0 | |
21 | Công ngh?thông tin | 7480201 | 16,0 | Toán, Vật lý, Hóa học (A00) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) Toán, Ng?Văn, Ngoại ng?(Tiếng Anh hoặc Tiếng Pháp) (D01/D03) Toán, Tiếng Anh, Hóa học (D07) |
22 | Trí tu?nhân tạo | 7480107 | 15,0 | |
23 | K?thuật phần mềm | 7480103 | 16,0 | |
24 | Mạng máy tính & Truyền thông d?liệu | 7480102 | 15,0 | |
25 | Công ngh?tài chính | 7340202 | 15,0 | Toán, Vật lý, Hóa học (A00) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) Toán, Ng?Văn, Ngoại ng?(tiếng Anh hoặc tiếng Pháp) (D01/D03) Toán, Tiếng Anh, Lịch s?(D09) |
26 | Thiết k?đ?họa | 7210403 | 15,0 | Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) Toán, Ng?Văn, Tiếng Anh (D01) Toán, Tiếng Anh, Lịch s?(D09) Ng?Văn, Tiếng Anh, Lịch s?(D14) |
27 | Thiết k?thời trang | 7210404 | 15,0 | |
28 | Phim | 7210304 | 18,0 | |
29 | Thiết k?nội thất | 7580108 | 15,0 | |
30 | Ngh?thuật s?/td> | 7210408 | 15,0 | |
31 | Ngôn ng?Anh | 7220201 | 16,0 | Toán, Ng?Văn, Tiếng Anh (D01) Toán, Tiếng Anh, Lịch s?(D09) Ng?Văn, Tiếng Anh, Lịch s?(D14) Ng?Văn, Tiếng Anh, Địa lý (D15) Riêng đối với ngành Ngôn Ng?Anh: + Nhân h?s?2 môn Tiếng Anh; + Điểm thi môn Tiếng Anh chưa nhân h?s?phải đạt t?5,00 điểm tr?lên. |
32 | Nhật Bản học | 7310613 | 15,0 | |
33 | Tâm lý học | 7310401 | 16,0 | Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) Toán, Ng?văn, Tiếng Anh (D01) Toán, Tiếng Anh, Sinh học (D08) Toán, Tiếng Anh, Lịch s?(D09) |
KV3 | KV2 | KV2-NT | KV1 | |
Học sinh THPT | 0,0 | 0,25 | 0,5 | 0,75 |
Ưu tiên 1 | 1,0 | 1,25 | 1,5 | 1,75 |
Ưu tiên 2 | 2,0 | 2,25 | 2,5 | 2,75 |
Các thông tin, thắc mắc cần giải đáp liên quan đến xét tuyển, thí sinh vui lòng liên h?
Trung tâm Tư vấn Tuyển sinh ?Trường Đại học Hoa Sen.
Địa ch? 8 Nguyễn Văn Tráng, P.Bến Thành, Quận 1, TP. H?Chí Minh
Liên h? 028.7300.7272 HOẶC 028.7309.1991 ?S?nội b? 11.400
Hotline: 0908.275.276 | 0797.275.276 | 0888.275.276
Email: [email protected]