Thông tin về Thực tập tốt nghiệp HK17.1A
I. Thông tin sinh viên
Học kỳ 17.1A, bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Anh-Mỹ tổ chức khóa Thực tập tốt nghiệp theo lộ trình chuẩn giành cho 87 sinh viên thuộc khóa 2013-2017 và những sinh viên thuộc khóa trước; trong đó có 09 sinh viên ngành Biên phiên dịch, 31 sinh viên ngành Truyền thông doanh nghiệp, 14 sinh viên ngành Giảng dạy tiếng Anh, và 23 sinh viên ngành Anh văn thương mại.
II. Thông tin các cuộc họp
1/. Cuộc họp lần 1 được tổ chức vào:
- sáng thứ bảy 26/08/2017
- Lúc 10h30 – 12h30
- Tại cơ sở Nguyễn Văn Tráng, phòng NZ 501
Theo thường lệ, cuộc họp lần 01 được thông báo và tổ chức họp cùng Trưởng điều phối công tác thực tập vào thời gian 02 tuần trước khi khóa học bắt đầu. Mục đích cuộc họp là giúp tất cả sinh viên nắm rõ các quy chế và quy định về việc thực tập của nhà trường cũng như của các đơn vị doanh nghiệp, thời gian bắt đầu và kết thúc khóa học, các mốc thời gian cần thiết cho việc. Thông tin chi tiết gồm thời gian nộp phiếu tiếp nhận sinh viên, thời gian nộp bài báo cáo (soft copy) lên chương trình Turnitin, hạn chót nộp báo cáo (hard copy) về Thư ký Bộ môn, việc sử dụng dấu mộc xác nhận từ công ty, tác phong làm việc, cách ăn mặc, ứng xử và tinh thần học hỏi trong suốt quá trình thực tập tốt nghiệp.
2/. Cuộc họp lần 2 được tổ chức sau 04 tuần thực tập tại doanh nghiệp vào:
- trưa thứ bảy 07/10/2017
- Lúc 10h30 – 12h30
- Tại cơ sở Cao Thắng – phòng 102
Với nội dung như sau:
2.1/. Từ 10h30- 11h30: Thầy NCD. Khương hướng dẫn:
+ Quy trình nộp soft copy quyển báo cáo qua Turnitin
+ Quy trình nộp hard copy quyển báo cáo về BM. NNNVH Anh Mỹ
+ Công việc chuẩn bị trong ngày báo cáo TTTN
+ Thông báo Thầy/Cô quản lý từng nhóm sinh viên
+ Thảo luận các vấn đề khó khăn trong quá trình TT: sinh viên phản hồi ý kiến sau 04 tuần thực tập và đặt câu hỏi trực tiếp đến quý Thầy/ Cô chủ nhiệm chuyên ngành;
2.2/. Từ 11h31-12h30: Cô Vân Trang hướng dẫn chi tiết:
+ Nội dung và cách thức viết quyển báo cáo thực tập
+ Các tiêu chí (rubrics) chấm điểm quyển báo cáo
III/. Danh sách giáo viên quản lý nhóm thực tập
STT |
MSSV |
Họ và Tên sinh viên |
Giảng viên hướng dẫn |
||
1 |
2131680 |
Liang |
Chun |
Hsing |
Thầy |
2 |
2131779 |
Nguyễn |
Thị Nguyên |
Thảo |
|
3 |
2131848 |
Trần |
Minh |
Hiền |
|
4 |
2136249 |
Đỗ |
Hồng |
Vân |
|
5 |
2134200 |
Phan |
Thị Thùy |
Trang |
|
6 |
2134018 |
Võ |
Hoàng Anh |
Thư |
|
7 |
2134928 |
Mạch |
Gia |
Hiền |
Thầy |
8 |
2133448 |
Nguyễn |
Thị Nguyệt |
Nga |
|
9 |
2004329 |
Cao |
Thị Hồng |
Dân |
|
10 |
2006714 |
Hoàng |
|
Thao |
Thầy |
11 |
2005391 |
Phạm |
Trí |
Nguyên |
|
12 |
2004818 |
Trương |
Vĩnh |
Sang |
|
13 |
2136322 |
Phạm |
Thảo |
Vy |
|
14 |
2131654 |
Nguyễn |
Vũ Thành |
Tâm |
|
15 |
2131666 |
Vũ |
Dương Khánh |
Toàn |
|
16 |
2131681 |
Nguyễn |
Võ Hoàng |
Huy |
|
17 |
2131693 |
Nguyễn |
Đăng |
Phương |
Thầy |
18 |
2131698 |
Nguyễn |
Phạm Mạnh |
Hiển |
|
19 |
2131699 |
Phạm |
Trường |
Vinh |
|
20 |
2131706 |
Võ |
Thị Thúy |
Vi |
|
21 |
2131713 |
Nguyễn |
Ngọc Tuyết |
Nhi |
|
22 |
2131719 |
Huỳnh |
Sở |
Ngọc |
|
23 |
2131729 |
Nguyễn |
Thị Thanh |
Xuân |
Thầy |
24 |
2131737 |
Trần |
Thị Phi |
Yến |
|
25 |
2131743 |
Ngô |
Nguyễn Phúc Thiên |
An |
|
26 |
2131750 |
Hồ |
Phượng Phương |
Trinh |
|
27 |
2131765 |
Triệu |
Thị Quế |
Chi |
|
28 |
2131791 |
Huỳnh |
ý |
Nhi |
|
29 |
2131797 |
Tô |
Thanh |
Loan |
Cô |
30 |
2131823 |
Vũ |
Thị Tường |
Vy |
|
31 |
2131843 |
Nguyễn |
Ngọc Thanh |
Vân |
|
32 |
2131849 |
Trương |
Nguyễn Diệu |
Hiền |
|
33 |
2131850 |
Đinh |
Thụy Minh |
Hiền |
|
34 |
2131853 |
Huỳnh |
Thị Diễm |
My |
|
35 |
2131854 |
Nguyễn |
Hoài Phương |
Linh |
Thầy |
36 |
2130554 |
Nguyễn |
Võ Kim |
Tiên |
|
37 |
2136242 |
Lâm |
Đức |
Uy |
|
38 |
2134116 |
Tạ |
Nguyễn Hương |
Trà |
|
39 |
2133728 |
Nguyễn |
Hoàng Bích |
Phương |
|
40 |
2143228 |
Bùi |
Thị Linh |
Chi |
|
41 |
2131649 |
Nguyễn |
Phương |
Nam |
Cô |
42 |
2131662 |
Nguyễn |
Đức |
Đạt |
|
43 |
2131669 |
Trần |
Hữu |
Có |
|
44 |
2131689 |
Võ |
Bá Huy |
Khang |
|
45 |
2131716 |
Tạ |
Thị Thanh |
Nhi |
|
46 |
2131742 |
Quách |
Vân |
An |
Cô |
47 |
2131755 |
Nguyễn |
Thị Thanh |
Thoa |
|
48 |
2131759 |
Diệp |
Anh |
Thư |
|
49 |
2131771 |
Ngụy |
Hồng Quỳnh |
Như |
|
50 |
2131809 |
Lý |
Thảo |
Linh |
|
51 |
2132246 |
Nguyễn |
Ngọc Anh |
Thư |
Thầy |
52 |
2134645 |
Chìa |
Lỳ |
Cung |
|
53 |
2133039 |
Hồ |
Vũ Ngân |
Hà |
|
54 |
2133651 |
Nguyễn |
Thị Quỳnh |
Như |
|
55 |
2142619 |
Nguyễn |
Ngọc Minh |
Quý |
Cô |
56 |
2143252 |
Nguyễn |
Thị Ngọc |
Tuyền |
|
57 |
2143253 |
Đỗ |
Xuân |
Tuyền |
|
58 |
2143102 |
Nguyễn |
Ái |
Nhi |
|
59 |
2142727 |
Lê |
Đặng Phương |
Quỳnh |
|
60 |
2144147 |
Nguyễn |
Hà Kim |
Thuyên |
|
61 |
2131659 |
Nguyễn |
Bá |
Nguyên |
Cô |
62 |
2131661 |
Lê |
Công Thái |
An |
|
63 |
2131678 |
Trần |
Duy |
Ân |
|
64 |
2131705 |
Đặng |
Thị Kiều |
Diễm |
|
65 |
2131712 |
Trương |
Bảo |
Hân |
|
66 |
2131720 |
Lê |
Đoàn Bảo |
Ngọc |
|
67 |
2131730 |
Lê |
Nguyễn Cát |
Phương |
Cô |
68 |
2131738 |
Nguyễn |
Hoài Như |
Ý |
|
69 |
2131744 |
Vũ |
Trần Trâm |
Anh |
|
70 |
2131748 |
Trần |
Như Hoàng |
Oanh |
|
71 |
2131756 |
Nguyễn |
Như Quỳnh |
Thoa |
|
72 |
2131766 |
Lại |
Thuỷ |
Cúc |
Thầy |
73 |
2131769 |
Nguyễn |
Thị Huỳnh |
Như |
|
74 |
2131780 |
Dương |
Từ |
Quyên |
|
75 |
2131783 |
Trần |
Thanh |
Thanh |
|
76 |
2131794 |
Trần |
Diệp Mai |
Thi |
|
77 |
2131799 |
Phạm |
Thị Thùy |
Trang |
Thầy |
78 |
2131816 |
Nguyễn |
Phương |
Thy |
|
79 |
2131824 |
Nguyễn |
Vũ Khánh |
Vy |
|
80 |
2131831 |
Phạm |
Kim Diễm |
Khang |
|
81 |
2131837 |
Nguyễn |
Thị Ninh |
Giang |
|
82 |
2131839 |
Vũ |
ánh |
Tuyết |
Thầy |
83 |
2134735 |
Phan |
Hồng |
Diễm |
|
84 |
2134624 |
Nguyễn |
Trúc |
Chi |
|
85 |
2009749 |
Trần |
Ngọc |
Liên |
Thầy |
86 |
2005776 |
Lê |
Thị Tuyết |
Nhi |
|
87 |
2005571 |
Nguyễn |
Hải |
Vũ |
./.